Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19801 đến 19830 của 28922 tổng từ

税源
shuì yuán
Nguồn thu thuế, nguồn gốc tạo ra thuế.
税目
shuì mù
Loại thuế, hạng mục thuế.
税种
shuì zhǒng
Loại thuế, giống như các loại thuế khác ...
Một loại lúa cao cổ, thường chỉ trong cá...
lùn
Cách buộc bó lúa, phương pháp gom lúa và...
Loại ngũ cốc trồng sớm (lúa mùa vụ sớm).
Một loại cây giống như lúa nhưng có hạt ...
fèng
Cây lúa phát triển mạnh mẽ, mang biểu tư...
rěn
Một mùa thu hoạch; hiểu rõ, quen biết sâ...
稔恶不悛
rěn è bù quān
Đã làm ác lâu ngày mà không hối cải.
稔恶盈贯
rěn è yíng guàn
Tích lũy nhiều tội ác đến mức không thể ...
稔恶藏奸
rěn è cáng jiān
Che giấu âm mưu xấu xa sau vẻ ngoài hiền...
xué
Một loài cây thân thảo, lá hẹp và dài gi...
稖头
xué tóu
Đầu cây cỏ lau hình trụ tròn, dùng làm đ...
稗官小说
bài guān xiǎo shuō
Tiểu thuyết dân gian hoặc truyện ngắn kể...
稗官野史
bài guān yě shǐ
Ghi chép lịch sử phi chính thức, thường ...
稗记
bài jì
Ghi chép chi tiết về các sự kiện nhỏ, kh...
zhí
Cây trồng sớm (trong nông nghiệp)
稚虫
zhì chóng
Ấu trùng, côn trùng chưa trưởng thành.
稚齿婑媠
zhì chǐ wǒ tuó
Chỉ những cô gái trẻ tuổi với vẻ đẹp ngâ...
kǔn
Buộc chặt, gói gọn lại (cách viết cũ, hi...
léng
Cạnh sắc, góc nhọn
Cỏ dại, cây cỏ mọc hoang (hiếm gặp, chủ ...
bǐng
Bẩm báo, trình lên (thường nói về việc c...
稠人广座
chóu rén guǎng zuò
Chỉ nơi có đông người, chỗ công cộng.
稳健
wěn jiàn
Ổn định và chắc chắn
稳固
wěn gù
Vững chắc, ổn định
稳妥
wěn tuǒ
Ổn thỏa, chắc chắn
稳当
wěn dang
Vững vàng và đáng tin cậy
稻谷
dào gǔ
Hạt lúa (chưa xay thành gạo)

Hiển thị 19801 đến 19830 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...