Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稙
Pinyin: zhí
Meanings: Cây trồng sớm (trong nông nghiệp), Early crops (in agriculture)., ①早种或早熟的(庄稼)。[例]植稚菽麦。——《诗·鲁颂·閟宫》。毛传:“先种曰植,后种曰稚。”[例]二月三月种者为植禾,四月五月种者为稚禾。——贾思勰《齐民要术·种谷》。[合]稙禾(早稻,早种的稻禾);稙谷(早种的谷物);稙庄稼(种得早);稙谷子(种得早)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 直, 禾
Chinese meaning: ①早种或早熟的(庄稼)。[例]植稚菽麦。——《诗·鲁颂·閟宫》。毛传:“先种曰植,后种曰稚。”[例]二月三月种者为植禾,四月五月种者为稚禾。——贾思勰《齐民要术·种谷》。[合]稙禾(早稻,早种的稻禾);稙谷(早种的谷物);稙庄稼(种得早);稙谷子(种得早)。
Hán Việt reading: trị
Grammar: Danh từ chuyên ngành nông nghiệp, ít phổ biến trong đời sống hằng ngày.
Example: 这种稙作物适合在春季种植。
Example pinyin: zhè zhǒng zhī zuò wù shì hé zài chūn jì zhǒng zhí 。
Tiếng Việt: Loại cây trồng sớm này thích hợp để trồng vào mùa xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây trồng sớm (trong nông nghiệp)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Early crops (in agriculture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“先种曰植,后种曰稚。”二月三月种者为植禾,四月五月种者为稚禾。——贾思勰《齐民要术·种谷》。稙禾(早稻,早种的稻禾);稙谷(早种的谷物);稙庄稼(种得早);稙谷子(种得早)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!