Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稟
Pinyin: bǐng
Meanings: Bẩm báo, trình lên (thường nói về việc cấp dưới báo cáo cho cấp trên)., To report or submit information (usually from subordinates to superiors)., ①同“禀”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐭, 禾
Chinese meaning: ①同“禀”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận thông tin như 稟告 (bǐng gào) - bẩm báo.
Example: 臣稟告皇帝最近边境的情况。
Example pinyin: chén bǐng gào huáng dì zuì jìn biān jìng de qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Thần bẩm báo Hoàng đế tình hình biên giới gần đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bẩm báo, trình lên (thường nói về việc cấp dưới báo cáo cho cấp trên).
Nghĩa phụ
English
To report or submit information (usually from subordinates to superiors).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“禀”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!