Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稔
Pinyin: rěn
Meanings: Một mùa thu hoạch; hiểu rõ, quen biết sâu sắc ai đó., A harvest season; to know someone well., ①艳美。[合]稔色(美色;美貌);稔稔腻腻(艳美);稔腻(美好细腻)。[词性][副]*②素来,素常。[合]稔究(悉心研究);稔闻(素闻)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 念, 禾
Chinese meaning: ①艳美。[合]稔色(美色;美貌);稔稔腻腻(艳美);稔腻(美好细腻)。[词性][副]*②素来,素常。[合]稔究(悉心研究);稔闻(素闻)。
Hán Việt reading: nhẫm.nẫm
Grammar: Được dùng như động từ, thường mô tả mối quan hệ quen thuộc giữa người với người.
Example: 我们相知已久。
Example pinyin: wǒ men xiāng zhī yǐ jiǔ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã hiểu nhau từ lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mùa thu hoạch; hiểu rõ, quen biết sâu sắc ai đó.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhẫm.nẫm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A harvest season; to know someone well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
艳美。稔色(美色;美貌);稔稔腻腻(艳美);稔腻(美好细腻)。[副]
素来,素常。稔究(悉心研究);稔闻(素闻)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!