Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稗官小说
Pinyin: bài guān xiǎo shuō
Meanings: Tiểu thuyết dân gian hoặc truyện ngắn kể lại những sự kiện lịch sử nhỏ nhặt., Folk novels or short stories recounting minor historical events., 即野史小说,街谈巷说之言。[出处]明·唐顺之《仪宾立公墓志铭》“盖自诸史百家星官堪舆道书释经,下至稗官小说,皆能陟其津涯而发之诗歌。”[例]又好为~而懒于著书。——清·江藩《汉学师承记·纪昀》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 卑, 禾, 㠯, 宀, 小, 兑, 讠
Chinese meaning: 即野史小说,街谈巷说之言。[出处]明·唐顺之《仪宾立公墓志铭》“盖自诸史百家星官堪舆道书释经,下至稗官小说,皆能陟其津涯而发之诗歌。”[例]又好为~而懒于著书。——清·江藩《汉学师承记·纪昀》。
Grammar: Từ ghép gồm 稗 (dân gian) + 官 (quan chức) + 小说 (tiểu thuyết).
Example: 古代有很多稗官小说流传至今。
Example pinyin: gǔ dài yǒu hěn duō bài guān xiǎo shuō liú chuán zhì jīn 。
Tiếng Việt: Cổ đại có nhiều tiểu thuyết dân gian lưu truyền đến nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiểu thuyết dân gian hoặc truyện ngắn kể lại những sự kiện lịch sử nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Folk novels or short stories recounting minor historical events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即野史小说,街谈巷说之言。[出处]明·唐顺之《仪宾立公墓志铭》“盖自诸史百家星官堪舆道书释经,下至稗官小说,皆能陟其津涯而发之诗歌。”[例]又好为~而懒于著书。——清·江藩《汉学师承记·纪昀》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế