Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19561 đến 19590 của 28899 tổng từ

离离矗矗
lí lí chù chù
Mô tả sự sắp xếp dày đặc, san sát (thườn...
离经叛道
lí jīng pàn dào
Phá vỡ quy tắc, đạo lý truyền thống; chố...
离经畔道
lí jīng pàn dào
Phá vỡ luật lệ và đạo đức, đi ngược lại ...
离经辨志
lí jīng biàn zhì
Rời bỏ kinh điển để phân biệt chí hướng,...
离绝
lí jué
Dứt khoát chia lìa, đoạn tuyệt hoàn toàn...
离蔬释屩
lí shū shì zhe
Rời xa các loại rau dại và cởi giày cỏ, ...
离蔬释躥
lí shū shì cuàn
Tương tự như '离蔬释屩', biểu thị thoát ly k...
离贰
lí èr
Lìa xa, không còn trung thành; trở nên b...
离辙
lí zhé
Lìa xa đường ray, chỉ hành động sai lệch...
离违
lí wéi
Rời khỏi, xa cách (thường mang nghĩa chi...
离题万里
lí tí wàn lǐ
Lạc đề quá xa, không dính dáng gì đến ch...
离魂倩女
lí hún qiàn nǚ
Nàng gái trẻ có hồn phách ly tán (trong ...
离鸾
lí luán
Chim loan rời tổ (ý chỉ sự chia ly đau k...
离鸾别凤
lí luán bié fèng
Chim loan và phụng chia ly (tượng trưng ...
离鸾别鹄
lí luán bié hú
Chim loan và chim thước chia ly (biểu tư...
离鸾别鹤
lí luán bié hè
Chim loan và hạc chia ly (biểu tượng cho...
禽困覆车
qín kùn fù chē
Chim bị mắc kẹt lật xe (ý nói ngay cả kẻ...
禽息鸟视
qín xī niǎo shì
Sống như chim thú (ý nói cuộc sống không...
禾黍故宫
hé shǔ gù gōng
Cố cung phủ đầy cỏ cây (tượng trưng cho ...
私交
sī jiāo
Mối quan hệ cá nhân, giao tình riêng
私仇
sī chóu
Thù riêng
私休
sī xiū
Nghỉ phép riêng
私利
sī lì
Lợi ích cá nhân
私史
sī shǐ
Lịch sử cá nhân, tiểu sử riêng
私吞
sī tūn
Nuốt trộm, chiếm đoạt riêng
私商
sī shāng
Thương nhân tư nhân
私囊
sī náng
Túi riêng, ví cá nhân
私塾
sī shú
Trường tư thục (thời xưa)
私奔
sī bēn
Bỏ trốn theo nhau để kết hôn
私室
sī shì
Phòng riêng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...