Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên địa danh hoặc khu vực xưa ở Trung Quốc., An ancient place name in China., ①用本义。[据]禺,母猴属,头似鬼。似猕猴而大,赤目长尾,亦曰沐猴。——《说文》。[例]有兽焉,其状如禺而自耳。——《山海经》。郭璞注:“禺似猕猴而长,赤目长尾。”*②另见yú。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。[据]禺,母猴属,头似鬼。似猕猴而大,赤目长尾,亦曰沐猴。——《说文》。[例]有兽焉,其状如禺而自耳。——《山海经》。郭璞注:“禺似猕猴而长,赤目长尾。”*②另见yú。

Hán Việt reading: ngu

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong tên riêng hoặc tài liệu lịch sử.

Example: 番禺这个地方很出名。

Example pinyin: pān yú zhè ge dì fāng hěn chū míng 。

Tiếng Việt: Nơi này tên là Phiên Ngung rất nổi tiếng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên địa danh hoặc khu vực xưa ở Trung Quốc.

ngu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient place name in China.

用本义。[据]禺,母猴属,头似鬼。似猕猴而大,赤目长尾,亦曰沐猴。——《说文》。[例]有兽焉,其状如禺而自耳。——《山海经》。郭璞注

“禺似猕猴而长,赤目长尾。”

另见yú

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禺 (yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung