Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离贰
Pinyin: lí èr
Meanings: Lìa xa, không còn trung thành; trở nên bất tuân hoặc phản bội., To distance oneself, lose loyalty; become disobedient or betray., ①有叛离的心意。[例]左右不自安,众遂离贰。——《北史·周太祖纪》。[例]部下纷纷离贰。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 㐫, 禸, 二, 弋, 贝
Chinese meaning: ①有叛离的心意。[例]左右不自安,众遂离贰。——《北史·周太祖纪》。[例]部下纷纷离贰。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng chịu sự bất trung.
Example: 他的行为表现出对团队的离贰。
Example pinyin: tā de xíng wéi biǎo xiàn chū duì tuán duì de lí èr 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta thể hiện sự bất tuân với đội nhóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lìa xa, không còn trung thành; trở nên bất tuân hoặc phản bội.
Nghĩa phụ
English
To distance oneself, lose loyalty; become disobedient or betray.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有叛离的心意。左右不自安,众遂离贰。——《北史·周太祖纪》。部下纷纷离贰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!