Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离离矗矗

Pinyin: lí lí chù chù

Meanings: Mô tả sự sắp xếp dày đặc, san sát (thường dùng cho cây cối, nhà cửa)., Densely packed; closely arranged., 浓密挺拔的样子。[出处]明·张岱《陶庵梦忆·山艇子》“竹节促而虬叶毨毨,如猬毛、如松狗尾,离离矗矗,捎捩攒挤,若有所惊者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 68

Radicals: 㐫, 禸, 直

Chinese meaning: 浓密挺拔的样子。[出处]明·张岱《陶庵梦忆·山艇子》“竹节促而虬叶毨毨,如猬毛、如松狗尾,离离矗矗,捎捩攒挤,若有所惊者。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng trong văn miêu tả để mô tả khung cảnh hoặc bố cục dày đặc. Thường là tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 这片森林树木离离矗矗。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín shù mù lí lí chù chù 。

Tiếng Việt: Khu rừng này cây cối mọc san sát nhau.

离离矗矗
lí lí chù chù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự sắp xếp dày đặc, san sát (thường dùng cho cây cối, nhà cửa).

Densely packed; closely arranged.

浓密挺拔的样子。[出处]明·张岱《陶庵梦忆·山艇子》“竹节促而虬叶毨毨,如猬毛、如松狗尾,离离矗矗,捎捩攒挤,若有所惊者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离离矗矗 (lí lí chù chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung