Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4201 đến 4230 của 28899 tổng từ

刺心刻骨
cì xīn kè gǔ
Đau đớn đến tận xương tủy, khôn nguôi
刺心裂肝
cì xīn liè gān
Đau đớn đến mức như tim gan bị xé nát
刺打
cì dǎ
Đâm và đánh, tấn công gây tổn thương
刺探
cì tàn
Do thám, thăm dò bí mật
刺杀
cì shā
Ám sát, giết bằng cách đâm
刺股悬梁
cì gǔ xuán liáng
Gắng sức học tập chăm chỉ, khắc khổ.
刺股读书
cì gǔ dú shū
Rất chăm chỉ học tập, sẵn sàng chịu đựng...
刺虎持鹬
cì hǔ chí yù
Chiến lược lợi dụng kẻ khác tranh giành ...
刺配
cì pèi
Xăm mặt và đày đi nơi xa xưa kia (hình p...
刻不容松
kè bù róng sōng
Không thể lơi lỏng, cần phải nghiêm khắc...
刻不待时
kè bù dài shí
Không chờ đợi thời gian, phải hành động ...
刻丝
kè sī
Kỹ thuật chạm khắc trên lụa.
刻意
kè yì
Cố ý, có chủ đích.
刻意求工
kè yì qiú gōng
Cố gắng hết sức để đạt được sự hoàn hảo,...
刻意经营
kè yì jīng yíng
Cố gắng quản lý hoặc duy trì một cách cẩ...
刻木为吏
kè mù wéi lì
Khắc gỗ thành hình quan lại (ám chỉ việc...
刻木为鹄
kè mù wéi hú
Khắc gỗ thành hình con ngỗng (mang ý ngh...
刻本
kè běn
Phiên bản được khắc (thường dùng trong i...
刻毒
kè dú
Ác độc, tàn nhẫn, đầy thù hận.
刻漏
kè lòu
Đồng hồ nước thời xưa, dùng để đo thời g...
刻画入微
kè huà rù wēi
Khắc họa rất tỉ mỉ, chi tiết đến từng đi...
刻画无盐
kè huà wú yán
Khắc họa vẻ xấu xí (ám chỉ việc làm nổi ...
刻翠裁红
kè cuì cái hóng
Khắc lên ngọc ngà và cắt giấy đỏ (mô tả ...
刻肌刻骨
kè jī kè gǔ
Khắc sâu vào da thịt và xương cốt (ám ch...
刻苦耐劳
kè kǔ nài láo
Chăm chỉ và chịu khó, có khả năng làm vi...
刻薄寡思
kè bó guǎ sī
Cay nghiệt và thiếu suy nghĩ; ác miệng, ...
刻记
kè jì
Khắc ghi, ghi nhớ sâu sắc.
刻足适屦
kè zú shì jù
Khắc chân cho vừa giày; áp đặt cái riêng...
刻镂
kè lòu
Khắc chạm, điêu khắc tinh xảo.
刻雾裁风
kè wù cái fēng
Khắc sương cắt gió; miêu tả tài năng xuấ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...