Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺股读书
Pinyin: cì gǔ dú shū
Meanings: Rất chăm chỉ học tập, sẵn sàng chịu đựng đau đớn để đọc sách., Studying very hard, willing to endure pain to read books., 比喻刻苦攻读。[出处]《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 刂, 朿, 月, 殳, 卖, 讠, 书
Chinese meaning: 比喻刻苦攻读。[出处]《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính giáo dục và ví dụ điển hình của sự siêng năng.
Example: 古人常以刺股读书来激励后人。
Example pinyin: gǔ rén cháng yǐ cì gǔ dú shū lái jī lì hòu rén 。
Tiếng Việt: Người xưa thường lấy việc 'chọc vào đùi để đọc sách' để khuyến khích thế hệ sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất chăm chỉ học tập, sẵn sàng chịu đựng đau đớn để đọc sách.
Nghĩa phụ
English
Studying very hard, willing to endure pain to read books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻刻苦攻读。[出处]《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế