Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻翠裁红

Pinyin: kè cuì cái hóng

Meanings: Khắc lên ngọc ngà và cắt giấy đỏ (mô tả sự tinh tế trong nghệ thuật)., Engrave jade and cut red paper (describing delicacy in art)., 比喻极力修饰词藻。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 亥, 刂, 卒, 羽, 衣, 𢦏, 工, 纟

Chinese meaning: 比喻极力修饰词藻。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính biểu tượng cao, ít dùng trong hiện đại.

Example: 她的手工艺堪称刻翠裁红。

Example pinyin: tā de shǒu gōng yì kān chēng kè cuì cái hóng 。

Tiếng Việt: Nghệ thuật thủ công của cô ấy có thể gọi là khắc ngọc cắt hoa.

刻翠裁红
kè cuì cái hóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc lên ngọc ngà và cắt giấy đỏ (mô tả sự tinh tế trong nghệ thuật).

Engrave jade and cut red paper (describing delicacy in art).

比喻极力修饰词藻。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻翠裁红 (kè cuì cái hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung