Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻不待时

Pinyin: kè bù dài shí

Meanings: Không chờ đợi thời gian, phải hành động ngay lập tức., Cannot wait for time, immediate action is required., 谓时间紧迫。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 亥, 刂, 一, 寺, 彳, 寸, 日

Chinese meaning: 谓时间紧迫。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tính cấp thiết của hành động.

Example: 这件事情刻不待时。

Example pinyin: zhè jiàn shì qíng kè bú dài shí 。

Tiếng Việt: Việc này không thể chờ đợi.

刻不待时
kè bù dài shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chờ đợi thời gian, phải hành động ngay lập tức.

Cannot wait for time, immediate action is required.

谓时间紧迫。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...