Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻不待时
Pinyin: kè bù dài shí
Meanings: Không chờ đợi thời gian, phải hành động ngay lập tức., Cannot wait for time, immediate action is required., 谓时间紧迫。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亥, 刂, 一, 寺, 彳, 寸, 日
Chinese meaning: 谓时间紧迫。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tính cấp thiết của hành động.
Example: 这件事情刻不待时。
Example pinyin: zhè jiàn shì qíng kè bú dài shí 。
Tiếng Việt: Việc này không thể chờ đợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chờ đợi thời gian, phải hành động ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
Cannot wait for time, immediate action is required.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓时间紧迫。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế