Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻本
Pinyin: kè běn
Meanings: Phiên bản được khắc (thường dùng trong in ấn thời xưa)., An edition that was carved (often used in ancient printing)., ①刻版印刷的书籍版本。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亥, 刂, 本
Chinese meaning: ①刻版印刷的书籍版本。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến kỹ thuật in ấn, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 这部书的刻本非常珍贵。
Example pinyin: zhè bù shū de kè běn fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Phiên bản khắc của cuốn sách này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên bản được khắc (thường dùng trong in ấn thời xưa).
Nghĩa phụ
English
An edition that was carved (often used in ancient printing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刻版印刷的书籍版本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!