Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8851 đến 8880 của 28899 tổng từ

jié
Tên một loại đất hoặc đá, cực kỳ hiếm gặ...
Sườn núi, dốc (ít dùng, thay thế bởi 坡).
liè
Tên một dạng địa hình đặc biệt, gần như ...
dòng
Hang động nhỏ hoặc hang núi thường được ...
zhì
Núi cao đứng sừng sững, có nghĩa là đối ...
峭峻
qiào jùn
Dốc đứng và hiểm trở (thường dùng để miê...
峭拔
qiào bá
Cao vút và thẳng đứng (dùng cho núi hoặc...
峰会
fēng huì
Hội nghị thượng đỉnh, cuộc họp cấp cao g...
峰回路转
fēng huí lù zhuǎn
Sau khó khăn sẽ có cơ hội mới, tình thế ...
峻刻
jùn kè
Khắc nghiệt, nghiêm khắc quá mức
崇拜
chóng bài
Sùng bái, ngưỡng mộ ai đó một cách sâu s...
崇敬
chóng jìng
Kính trọng, tôn thờ ai đó.
崇论闳议
chóng lùn hóng yì
Những ý kiến, lý luận cao siêu và sâu rộ...
崇论闳论
chóng lùn hóng lùn
Lý luận sâu rộng và uyên bác.
崇雅黜浮
chóng yǎ chù fú
Đề cao sự tao nhã, loại bỏ sự phù phiếm.
chóng
Cao quý, tôn kính (ít dùng, thường thấy ...
chóng
Tên một ngọn núi (thường dùng trong văn ...
zhì
Tên gọi của một ngọn núi nhỏ (ít dùng, v...
huá
Tên xưa của núi Hoa Sơn (華山).
Vách đá, bờ vực
gǎng
Chốt gác, vị trí làm việc
jué
Mọc lên, trỗi dậy
崛地而起
jué dì ér qǐ
Đột nhiên phát triển mạnh mẽ hoặc xuất h...
崛立
jué lì
Vững vàng và nổi bật giữa đám đông, thườ...
zhēng
Gập ghềnh, gồ ghề (thường miêu tả núi no...
bēng
Sụp đổ, đổ vỡ (thường nói về núi, tảng đ...
崩倒
bēng dǎo
Sụp đổ hoàn toàn, đổ sập xuống.
崩决
bēng jué
Vỡ đê, vỡ bờ, thường liên quan đến nước.
崩塌
bēng tā
Sụp đổ, đổ vỡ (thường dùng cho các công ...
崩摧
bēng cuī
Sụp đổ hoàn toàn, tan vỡ (mang tính hình...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...