Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 崇论闳议
Pinyin: chóng lùn hóng yì
Meanings: Những ý kiến, lý luận cao siêu và sâu rộng., Profound and extensive opinions or theories., 崇高;闳宏大。指高明卓越的议论。[出处]《史记·司马相如列传》“必将崇论闳议,创业垂统,为万世规。”[例]~虽多,总挡不住坚船大炮的猛。——清·曾朴《孽海花》第六回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 宗, 山, 仑, 讠, 厷, 门, 义
Chinese meaning: 崇高;闳宏大。指高明卓越的议论。[出处]《史记·司马相如列传》“必将崇论闳议,创业垂统,为万世规。”[例]~虽多,总挡不住坚船大炮的猛。——清·曾朴《孽海花》第六回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả những lý luận hoặc quan điểm có giá trị lớn trong học thuật hoặc triết học. Thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.
Example: 他的文章充满了崇论闳议。
Example pinyin: tā de wén zhāng chōng mǎn le chóng lùn hóng yì 。
Tiếng Việt: Bài viết của ông ấy đầy những lý luận cao siêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những ý kiến, lý luận cao siêu và sâu rộng.
Nghĩa phụ
English
Profound and extensive opinions or theories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
崇高;闳宏大。指高明卓越的议论。[出处]《史记·司马相如列传》“必将崇论闳议,创业垂统,为万世规。”[例]~虽多,总挡不住坚船大炮的猛。——清·曾朴《孽海花》第六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế