Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岠
Pinyin: jù
Meanings: Ngăn cản, chống lại (hiếm dùng, chủ yếu trong văn cổ)., To obstruct or resist (rarely used, mainly in classical texts)., ①古通“距”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古通“距”。
Grammar: Động từ hiếm gặp, thuộc phạm vi ngữ pháp văn cổ.
Example: 古文中曾用‘岠’来表示阻挡。
Example pinyin: gǔ wén zhōng céng yòng ‘ jù ’ lái biǎo shì zǔ dǎng 。
Tiếng Việt: Trong văn cổ, ‘岠’ được dùng để biểu thị sự ngăn chặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn cản, chống lại (hiếm dùng, chủ yếu trong văn cổ).
Nghĩa phụ
English
To obstruct or resist (rarely used, mainly in classical texts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古通“距”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!