Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26341 đến 26370 của 28922 tổng từ

钩元摘秘
gōu yuán zhāi mì
Phân tích chi tiết và khám phá bí mật cố...
钩心斗角
gōu xīn dòu jiǎo
Mưu mô, đấu đá lẫn nhau (thường dùng để ...
钩深图远
gōu shēn tú yuǎn
Nghiên cứu sâu rộng và lập kế hoạch dài ...
钩深极奥
gōu shēn jí ào
Khám phá tới tận gốc rễ và hiểu sâu sắc ...
钩深索隐
gōu shēn suǒ yǐn
Tìm hiểu sâu và khám phá những điều ẩn g...
钩深致远
gōu shēn zhì yuǎn
Nghiên cứu sâu rộng và hướng đến mục tiê...
钩爪锯牙
gōu zhǎo jù yá
Móng vuốt và răng sắc nhọn (mô tả sức mạ...
钱粮
qián liáng
Tiền và lương thực (trong lịch sử, chỉ n...
钱迷心窍
qián mí xīn qiào
Mê tiền làm mờ mắt, bị đồng tiền làm cho...
钳击
qián jī
Kẹp lại, ghì chặt
钳制
qián zhì
Kiểm soát chặt chẽ, kiềm chế
钳口
qián kǒu
Ngậm miệng lại, không nói gì
钳口不言
qián kǒu bù yán
Ngậm miệng không nói, giữ im lặng hoàn t...
钳口吞舌
qián kǒu tūn shé
Cố gắng nhịn nhục, nuốt lời không dám nó...
钳口挢舌
qián kǒu jiǎo shé
Nín thinh, không dám nói ra
钳口结舌
qián kǒu jié shé
Bị kẹt lời, không biết nói gì hoặc không...
钳形攻势
qián xíng gōng shì
Chiến thuật tấn công hình kìm, thường dù...
钴弹
gǔ dàn
Bom cobalt (loại vũ khí hạt nhân tăng cư...
zuàn
Kim cương; khoan, đào sâu vào
zuān / zuàn
(1) Khoan, đào; (2) Kim cương
钻冰取火
zuān bīng qǔ huǒ
Cố gắng làm điều không thể, như khoan bă...
钻冰求火
zuān bīng qiú huǒ
Tìm kiếm cái không thể đạt được, giống n...
钻冰求酥
zuān bīng qiú sū
Khoan vào băng để tìm sữa đông – ý nói v...
钻压
zuān yā
Áp lực khoan, áp lực tác động lên mũi kh...
钻探
zuān tàn
Khoan thăm dò
钻故纸堆
zuān gù zhǐ duī
Mài miệt nghiên cứu sách vở cũ
钻木取火
zuān mù qǔ huǒ
Khoan gỗ lấy lửa (phương pháp tạo lửa th...
钻机
zuàn jī
Máy khoan
钻杆
zuàn gǎn
Thanh khoan
钻架
zuàn jià
Giàn khoan

Hiển thị 26341 đến 26370 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...