Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钩深极奥
Pinyin: gōu shēn jí ào
Meanings: Khám phá tới tận gốc rễ và hiểu sâu sắc điều bí ẩn., Exploring to the root and understanding profound mysteries thoroughly., 指探索并极尽深奥的意义、道理。[出处]汉·蔡邕《玄文先生李子材铭》“休少以好学,游心典谟,既综七经,又精群纬,钩深极奥,穷览圣旨。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 勾, 钅, 氵, 罙, 及, 木, 丿, 冂, 大, 米
Chinese meaning: 指探索并极尽深奥的意义、道理。[出处]汉·蔡邕《玄文先生李子材铭》“休少以好学,游心典谟,既综七经,又精群纬,钩深极奥,穷览圣旨。”
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc nghiên cứu sâu.
Example: 他喜欢钩深极奥的哲学问题。
Example pinyin: tā xǐ huan gōu shēn jí ào de zhé xué wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích những vấn đề triết học sâu sắc và bí ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám phá tới tận gốc rễ và hiểu sâu sắc điều bí ẩn.
Nghĩa phụ
English
Exploring to the root and understanding profound mysteries thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指探索并极尽深奥的意义、道理。[出处]汉·蔡邕《玄文先生李子材铭》“休少以好学,游心典谟,既综七经,又精群纬,钩深极奥,穷览圣旨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế