Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻故纸堆

Pinyin: zuān gù zhǐ duī

Meanings: Mài miệt nghiên cứu sách vở cũ, To bury oneself in studying old books, 故纸指古籍。指一味钻研古籍而脱离现实。亦作钻故纸”、钻研故纸”。[出处]《柏杨杂文集·浊世人间》“关于这些,我们既没有时间钻故纸堆,也没有能力钻故纸堆,我们只是提醒读者老爷,这种把一半中国人硬生生折丧成残废的文化,至少在中国已存在了一千年之久。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 占, 钅, 古, 攵, 氏, 纟, 土, 隹

Chinese meaning: 故纸指古籍。指一味钻研古籍而脱离现实。亦作钻故纸”、钻研故纸”。[出处]《柏杨杂文集·浊世人间》“关于这些,我们既没有时间钻故纸堆,也没有能力钻故纸堆,我们只是提醒读者老爷,这种把一半中国人硬生生折丧成残废的文化,至少在中国已存在了一千年之久。”

Grammar: Thành ngữ mang nghĩa tích cực, ám chỉ việc chăm chú nghiên cứu những tài liệu cổ xưa.

Example: 他喜欢钻故纸堆,寻找历史的真相。

Example pinyin: tā xǐ huan zuàn gù zhǐ duī , xún zhǎo lì shǐ de zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích mài miệt nghiên cứu sách cũ để tìm ra sự thật lịch sử.

钻故纸堆
zuān gù zhǐ duī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mài miệt nghiên cứu sách vở cũ

To bury oneself in studying old books

故纸指古籍。指一味钻研古籍而脱离现实。亦作钻故纸”、钻研故纸”。[出处]《柏杨杂文集·浊世人间》“关于这些,我们既没有时间钻故纸堆,也没有能力钻故纸堆,我们只是提醒读者老爷,这种把一半中国人硬生生折丧成残废的文化,至少在中国已存在了一千年之久。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...