Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻压

Pinyin: zuān yā

Meanings: Áp lực khoan, áp lực tác động lên mũi khoan khi tiến hành khoan đất, đá hoặc vật liệu cứng., Drill pressure; pressure applied to the drill bit while drilling soil, rock, or hard materials., ①钻头作用于与其直接接触的另一物上的力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 占, 钅, 厂, 圡

Chinese meaning: ①钻头作用于与其直接接触的另一物上的力。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực cơ khí hoặc khai thác tài nguyên.

Example: 调整钻压可以提高钻探效率。

Example pinyin: tiáo zhěng zuàn yā kě yǐ tí gāo zuān tàn xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Điều chỉnh áp lực khoan có thể tăng hiệu suất khoan.

钻压
zuān yā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp lực khoan, áp lực tác động lên mũi khoan khi tiến hành khoan đất, đá hoặc vật liệu cứng.

Drill pressure; pressure applied to the drill bit while drilling soil, rock, or hard materials.

钻头作用于与其直接接触的另一物上的力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻压 (zuān yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung