Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钻冰求火
Pinyin: zuān bīng qiú huǒ
Meanings: Tìm kiếm cái không thể đạt được, giống như tìm lửa từ băng., To seek something unattainable, like seeking fire from ice., 比喻徒劳无功。[出处]宋·张君房《云笈七签》第102卷“影离响绝,云销雾除,钻冰求火,探巢捕鱼,不足言其无也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 占, 钅, 冫, 水, 一, 丶, 氺, 人, 八
Chinese meaning: 比喻徒劳无功。[出处]宋·张君房《云笈七签》第102卷“影离响绝,云销雾除,钻冰求火,探巢捕鱼,不足言其无也。”
Grammar: Dùng trong các tình huống nhấn mạnh sự nỗ lực vô ích. Thành ngữ bốn chữ thường được dùng trong văn viết và chính thức hơn.
Example: 不要做那些钻冰求火的事情。
Example pinyin: bú yào zuò nà xiē zuān bīng qiú huǒ de shì qíng 。
Tiếng Việt: Đừng làm những việc kiểu tìm lửa từ băng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm cái không thể đạt được, giống như tìm lửa từ băng.
Nghĩa phụ
English
To seek something unattainable, like seeking fire from ice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻徒劳无功。[出处]宋·张君房《云笈七签》第102卷“影离响绝,云销雾除,钻冰求火,探巢捕鱼,不足言其无也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế