Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻木取火

Pinyin: zuān mù qǔ huǒ

Meanings: Khoan gỗ lấy lửa (phương pháp tạo lửa thời cổ đại), To make fire by drilling wood, ①硬木棒对着木头摩擦或钻进去,靠摩擦取火。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 占, 钅, 木, 又, 耳, 人, 八

Chinese meaning: ①硬木棒对着木头摩擦或钻进去,靠摩擦取火。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường được sử dụng để nói về nguồn gốc của công nghệ hay phát minh sơ khai.

Example: 古人用钻木取火的方法来生火。

Example pinyin: gǔ rén yòng zuàn mù qǔ huǒ de fāng fǎ lái shēng huǒ 。

Tiếng Việt: Người xưa đã dùng phương pháp khoan gỗ để tạo lửa.

钻木取火
zuān mù qǔ huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoan gỗ lấy lửa (phương pháp tạo lửa thời cổ đại)

To make fire by drilling wood

硬木棒对着木头摩擦或钻进去,靠摩擦取火

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...