Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钴弹

Pinyin: gǔ dàn

Meanings: Bom cobalt (loại vũ khí hạt nhân tăng cường phóng xạ), Cobalt bomb (a type of enhanced radiation nuclear weapon), ①一种理论上的原子弹或氢弹,装于钴壳内,爆炸后可使钴变成致命的放射性尘埃。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 古, 钅, 单, 弓

Chinese meaning: ①一种理论上的原子弹或氢弹,装于钴壳内,爆炸后可使钴变成致命的放射性尘埃。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ một loại vũ khí hạt nhân đặc biệt, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc quân sự.

Example: 这种钴弹的破坏力极大。

Example pinyin: zhè zhǒng gǔ tán de pò huài lì jí dà 。

Tiếng Việt: Loại bom cobalt này có sức phá hủy rất lớn.

钴弹
gǔ dàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bom cobalt (loại vũ khí hạt nhân tăng cường phóng xạ)

Cobalt bomb (a type of enhanced radiation nuclear weapon)

一种理论上的原子弹或氢弹,装于钴壳内,爆炸后可使钴变成致命的放射性尘埃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钴弹 (gǔ dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung