Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26551 đến 26580 của 28922 tổng từ

锚定
máo dìng
Neo giữ, cố định vị trí.
锚泊
máo bó
Đậu lại bằng cách thả neo.
bēn
Dao chặt gỗ
锞子
kè zi
Đồng tiền nhỏ, cổ xưa.
kūn
Tên một loại kiếm cổ trong thần thoại Tr...
锟铻
kūn yǔ
Thanh kiếm huyền thoại trong thần thoại ...
锡剧
xī jù
Loại kịch dân gian nổi tiếng ở tỉnh Gian...
锡匠
xī jiàng
Thợ làm đồ bằng thiếc
锡杖
xī zhàng
Gậy thiếc, gậy của nhà sư
锡锭
xī dìng
Thỏi thiếc
Giam cầm, nhốt; cố định chắc chắn
锢囚
gù qiú
Bị giam cầm tù đày
锢疾
gù jí
Bệnh mãn tính khó chữa
锢露
gù lù
Lộ ra sự cố định, không thể di chuyển
锣槌
luó chuí
Dùi trống dùng để đánh chiêng
chuí
Cái búa, dụng cụ để đập hoặc gõ.
锤击试验
chuí jī shì yàn
Thử nghiệm va đập
锤碎
chuí suì
Đập vụn, nghiền nát bằng búa
锤金
chuí jīn
Kim loại được rèn bằng búa
zhuī
Cái đục, mũi khoan
锥体
zhuī tǐ
Hình nón; thân não
锥刀之利
zhuī dāo zhī lì
Lợi ích nhỏ bé từ việc khéo léo, tinh tế
锦片前程
jǐn piàn qián chéng
Tiền đồ tươi sáng, tương lai rực rỡ như ...
锦瑟华年
jǐn sè huá nián
Những năm tháng thanh xuân tươi đẹp như ...
锦瑟年华
jǐn sè nián huá
Những năm tháng tuổi trẻ rực rỡ như tiến...
锦篇绣帙
jǐn piān xiù zhì
Những tác phẩm văn học tinh tế, công phu...
锦绣山河
jǐn xiù shān hé
Non sông gấm vóc, cảnh sắc thiên nhiên t...
锦绣心肠
jǐn xiù xīn cháng
Tấm lòng nhân hậu, cao thượng và tốt đẹp...
锦绣江山
jǐn xiù jiāng shān
Đất nước gấm vóc, biểu tượng cho quê hươ...
锦绣河山
jǐn xiù hé shān
Sông núi gấm vóc, biểu trưng cho vẻ đẹp ...

Hiển thị 26551 đến 26580 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...