Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26551 đến 26580 của 28899 tổng từ

dìng
Thỏi, bánh (kim loại hoặc thuốc)
锰钢
měng gāng
Thép mangan (loại thép chứa mangan cao, ...
锱铢
zī zhū
Đơn vị tiền tệ nhỏ, tượng trưng cho số l...
锱铢不爽
zī zhū bù shuǎng
Không sai lệch dù chỉ một chút, cực kỳ c...
锱铢必较
zī zhū bì jiào
Tính toán chi li, so đo từng chút một
kǎi
Kim loại cứng và tốt, thường dùng để làm...
chí
Một loại kim châm nhỏ, thường dùng trong...
qiān
Chất liệu kim loại thường dùng trong chế...
huī
Một loại hợp kim nhẹ và bền, thường dùng...
yǒu
Một loại cấu trúc kim loại phức tạp dùng...
zhòu
Một loại đá quý hiếm, thường dùng làm tr...
Một loại nồi lớn, thường dùng để nấu ăn ...
Một loại kim loại cứng, thường dùng để l...
zhì
Một loại kim loại hiếm, thường được sử d...
è
Phần lưỡi của kiếm hoặc dao, nơi tiếp xú...
jūn
Một loại nhạc cụ dân tộc, thường được là...
zhēn
Kim loại cứng dùng để đục lỗ hoặc khắc t...
kuàng
Một dạng hợp kim nhẹ, thường dùng trong ...
qiè
Khắc, chạm khắc
锲而不舍
qiè ér bù shě
Kiên trì, bền bỉ không bỏ cuộc.
yīng
Kim loại sáng bóng (ít dùng trong tiếng ...
锵金铿玉
qiāng jīn kēng yù
Âm thanh vang dội của kim loại và ngọc c...
qiāo
Cái xẻng
锻件
duàn jiàn
Phôi rèn, sản phẩm được tạo ra qua quá t...
镂空
lòu kōng
Khắc thủng, chạm khắc tạo ra các lỗ hổng...
zhèn
Thị trấn nhỏ. Cũng có nghĩa là giữ bình ...
镇压
zhèn yā
Đàn áp, dập tắt một cuộc nổi dậy hoặc hà...
镇守
zhèn shǒu
Gác giữ, bảo vệ một khu vực khỏi nguy hi...
镇尺
zhèn chǐ
Dụng cụ nặng để giữ giấy khi viết thư ph...
镇静
zhèn jìng
Bình tĩnh, không hoảng loạn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...