Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锥刀之利
Pinyin: zhuī dāo zhī lì
Meanings: Lợi ích nhỏ bé từ việc khéo léo, tinh tế, Small benefits from being clever or meticulous, 比喻微小的利益。也比喻极小的事情。同锥刀之末”。[出处]《后汉书·舆服志上》“争锥刀之利,杀人若刈草然,其宗祀亦旋夷灭。”[例]陛下贵为天子,富有四海,乃至竞~,如倡优馆舍乎?——《明史·齐之鸾传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 钅, 隹, 丿, 𠃌, 丶, 刂, 禾
Chinese meaning: 比喻微小的利益。也比喻极小的事情。同锥刀之末”。[出处]《后汉书·舆服志上》“争锥刀之利,杀人若刈草然,其宗祀亦旋夷灭。”[例]陛下贵为天子,富有四海,乃至竞~,如倡优馆舍乎?——《明史·齐之鸾传》。
Grammar: Thành ngữ có sắc thái phê phán sự keo kiệt, quá chú trọng tiểu tiết.
Example: 为了锥刀之利而斤斤计较。
Example pinyin: wèi le zhuī dāo zhī lì ér jīn jīn jì jiào 。
Tiếng Việt: Quá so đo để đạt được lợi ích nhỏ bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi ích nhỏ bé từ việc khéo léo, tinh tế
Nghĩa phụ
English
Small benefits from being clever or meticulous
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻微小的利益。也比喻极小的事情。同锥刀之末”。[出处]《后汉书·舆服志上》“争锥刀之利,杀人若刈草然,其宗祀亦旋夷灭。”[例]陛下贵为天子,富有四海,乃至竞~,如倡优馆舍乎?——《明史·齐之鸾传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế