Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锟
Pinyin: kūn
Meanings: Tên một loại kiếm cổ trong thần thoại Trung Quốc., Name of an ancient mythical sword in Chinese mythology., ①(锟铻)古书上记载的山名,所出铁可造剑,因此宝剑也称“锟铻”。亦作“昆吾”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 昆, 钅
Chinese meaning: ①(锟铻)古书上记载的山名,所出铁可造剑,因此宝剑也称“锟铻”。亦作“昆吾”。
Hán Việt reading: côn
Grammar: Danh từ chỉ một khái niệm hoặc vật phẩm mang tính biểu tượng trong thần thoại.
Example: 锟铻是一把传说中的宝剑。
Example pinyin: kūn wú shì yì bǎ chuán shuō zhōng de bǎo jiàn 。
Tiếng Việt: Kiếm锟 là một thanh kiếm quý trong truyền thuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại kiếm cổ trong thần thoại Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
côn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Name of an ancient mythical sword in Chinese mythology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(锟铻)古书上记载的山名,所出铁可造剑,因此宝剑也称“锟铻”。亦作“昆吾”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!