Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锚定
Pinyin: máo dìng
Meanings: Neo giữ, cố định vị trí., Anchor; fix in place., ①用锚定桩(如将臂式起重机或挖泥机)锚住或稳定住。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 苗, 钅, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①用锚定桩(如将臂式起重机或挖泥机)锚住或稳定住。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc kỹ thuật.
Example: 他们将船锚定在港口外。
Example pinyin: tā men jiāng chuán máo dìng zài gǎng kǒu wài 。
Tiếng Việt: Họ đã neo giữ con tàu bên ngoài cảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Neo giữ, cố định vị trí.
Nghĩa phụ
English
Anchor; fix in place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用锚定桩(如将臂式起重机或挖泥机)锚住或稳定住
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!