Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锤金
Pinyin: chuí jīn
Meanings: Kim loại được rèn bằng búa, Metal forged by hammering, ①将金子锻打为薄箔的动作、技艺或过程。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 垂, 钅, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①将金子锻打为薄箔的动作、技艺或过程。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến nghệ thuật kim loại hoặc quá trình chế tác.
Example: 这是一块锤金艺术品。
Example pinyin: zhè shì yí kuài chuí jīn yì shù pǐn 。
Tiếng Việt: Đây là một tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại rèn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim loại được rèn bằng búa
Nghĩa phụ
English
Metal forged by hammering
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将金子锻打为薄箔的动作、技艺或过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!