Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锤击试验
Pinyin: chuí jī shì yàn
Meanings: Thử nghiệm va đập, Impact test, ①从逐渐增加的高度落下重锤,一直到重锤产生一种特定的挠度为止的冲击试验。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 垂, 钅, 丨, 二, 凵, 式, 讠, 佥, 马
Chinese meaning: ①从逐渐增加的高度落下重锤,一直到重锤产生一种特定的挠度为止的冲击试验。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngành kỹ thuật hoặc thí nghiệm vật liệu.
Example: 这项锤击试验是为了测试材料的强度。
Example pinyin: zhè xiàng chuí jī shì yàn shì wèi le cè shì cái liào de qiáng dù 。
Tiếng Việt: Thử nghiệm va đập này nhằm kiểm tra độ bền của vật liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thử nghiệm va đập
Nghĩa phụ
English
Impact test
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从逐渐增加的高度落下重锤,一直到重锤产生一种特定的挠度为止的冲击试验
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế