Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锢露
Pinyin: gù lù
Meanings: Lộ ra sự cố định, không thể di chuyển, Revealing something fixed and immovable, ①用熔化的金属堵塞金属物品的漏洞。[例]锢露锅。*②也作“锢漏”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 固, 钅, 路, 雨
Chinese meaning: ①用熔化的金属堵塞金属物品的漏洞。[例]锢露锅。*②也作“锢漏”。
Grammar: Danh từ ít dùng, mang sắc thái trừu tượng.
Example: 他的表情显得有些锢露。
Example pinyin: tā de biǎo qíng xiǎn de yǒu xiē gù lù 。
Tiếng Việt: Biểu cảm của anh ấy trông có vẻ cứng nhắc và không thể thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lộ ra sự cố định, không thể di chuyển
Nghĩa phụ
English
Revealing something fixed and immovable
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用熔化的金属堵塞金属物品的漏洞。锢露锅
也作“锢漏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!