Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4051 đến 4080 của 28899 tổng từ

创设
chuàng shè
Thành lập, sáng lập (một tổ chức, cơ chế...
初出茅庐
chū chū máo lú
Mới bước chân vào nghề, thiếu kinh nghiệ...
初创
chū chuàng
Mới bắt đầu sáng lập, khởi nghiệp
初叶
chū yè
Đầu thế kỷ, đầu giai đoạn (thường dùng t...
初婚
chū hūn
Hôn nhân lần đầu
初审
chū shěn
Vòng kiểm tra/phê duyệt đầu tiên
初年
chū nián
Những năm đầu của một triều đại, thời kỳ...
初度
chū dù
Lần đầu tiên, dịp đầu tiên
初旬
chū xún
Mười ngày đầu tháng
初测
chū cè
Đo đạc/lấy số liệu lần đầu
初潮
chū cháo
Kỳ kinh nguyệt đầu tiên
初犯
chū fàn
Phạm tội lần đầu, chưa từng phạm tội trư...
初生之犊
chū shēng zhī dú
Bê con mới sinh (ám chỉ người trẻ tuổi, ...
初衷
chū zhōng
Ý định ban đầu, mục đích ban đầu
初见
chū jiàn
Gặp lần đầu, thấy lần đầu.
初试
chū shì
Thử lần đầu, kiểm tra lần đầu.
初试锋芒
chū shì fēng máng
Lần đầu tiên thử sức, thể hiện tài năng.
初速
chū sù
Tốc độ ban đầu.
初露
chū lù
Lộ ra lần đầu, bắt đầu hé lộ.
初露头角
chū lù tóu jiǎo
Bắt đầu thể hiện tài năng hoặc tiềm năng...
初露锋芒
chū lù fēng máng
Lần đầu tiên thể hiện rõ tài năng hoặc k...
删定
shān dìng
Chỉnh sửa và xác định cuối cùng (thường ...
删改
shān gǎi
Sửa đổi và xóa bớt (thường là văn bản).
删汰
shān tài
Loại bỏ những cái không cần thiết hoặc k...
删治
shān zhì
Xóa bỏ và chỉnh lý lại cho gọn gàng.
删略
shān lüè
Xóa bỏ hoặc lược bỏ phần nào đó.
删繁就简
shān fán jiù jiǎn
Xóa bỏ phần rườm rà để làm cho đơn giản.
删节
shān jié
Cắt bỏ một số phần của văn bản, tác phẩm...
pàn
Phán quyết, xét xử
判例
pàn lì
Án lệ, tiền lệ pháp luật được dùng để xé...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...