Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 删繁就简
Pinyin: shān fán jiù jiǎn
Meanings: Xóa bỏ phần rườm rà để làm cho đơn giản., To cut out complicated parts to make things simpler., 删除去;就趋向。去掉繁杂部分,使它趋于简明。[出处]清·郑燮《楹联》“删繁就简三秋树,领异标新二月花。”[例]本文内容很好,如果再~就更好了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 册, 刂, 敏, 糸, 京, 尤, 竹, 间
Chinese meaning: 删除去;就趋向。去掉繁杂部分,使它趋于简明。[出处]清·郑燮《楹联》“删繁就简三秋树,领异标新二月花。”[例]本文内容很好,如果再~就更好了。
Grammar: Đây là thành ngữ có cấu trúc cố định, dùng để diễn tả nguyên tắc làm việc hiệu quả.
Example: 写报告时要删繁就简。
Example pinyin: xiě bào gào shí yào shān fán jiù jiǎn 。
Tiếng Việt: Khi viết báo cáo cần phải xóa bỏ phần phức tạp để làm cho đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ phần rườm rà để làm cho đơn giản.
Nghĩa phụ
English
To cut out complicated parts to make things simpler.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
删除去;就趋向。去掉繁杂部分,使它趋于简明。[出处]清·郑燮《楹联》“删繁就简三秋树,领异标新二月花。”[例]本文内容很好,如果再~就更好了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế