Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初叶

Pinyin: chū yè

Meanings: Đầu thế kỷ, đầu giai đoạn (thường dùng trong lịch sử), The early part of a century or period., ①指历史上某一时期的最初一段时间。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 刀, 衤, 十, 口

Chinese meaning: ①指历史上某一时期的最初一段时间。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc phân tích thời gian dài.

Example: 20世纪初叶,世界发生了许多重大事件。

Example pinyin: 2 0 shì jì chū yè , shì jiè fā shēng le xǔ duō chóng dà shì jiàn 。

Tiếng Việt: Đầu thế kỷ 20, thế giới đã trải qua nhiều sự kiện quan trọng.

初叶
chū yè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu thế kỷ, đầu giai đoạn (thường dùng trong lịch sử)

The early part of a century or period.

指历史上某一时期的最初一段时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...