Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初试锋芒
Pinyin: chū shì fēng máng
Meanings: Lần đầu tiên thử sức, thể hiện tài năng., To show one's talent or ability for the first time., 比喻刚开始显示出力量或才能。[出处]魏巍《前进吧,祖国》“他正支着腮微笑着,听参谋报告无座力炮初试锋芒的战果。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 刀, 衤, 式, 讠, 夆, 钅, 亡, 艹
Chinese meaning: 比喻刚开始显示出力量或才能。[出处]魏巍《前进吧,祖国》“他正支着腮微笑着,听参谋报告无座力炮初试锋芒的战果。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nói về việc ai đó mới bắt đầu nhưng đã có biểu hiện xuất sắc.
Example: 这位年轻选手初试锋芒,就获得了好成绩。
Example pinyin: zhè wèi nián qīng xuǎn shǒu chū shì fēng máng , jiù huò dé le hǎo chéng jì 。
Tiếng Việt: Vận động viên trẻ tuổi này vừa thử sức lần đầu đã đạt được thành tích tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lần đầu tiên thử sức, thể hiện tài năng.
Nghĩa phụ
English
To show one's talent or ability for the first time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻刚开始显示出力量或才能。[出处]魏巍《前进吧,祖国》“他正支着腮微笑着,听参谋报告无座力炮初试锋芒的战果。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế