Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创设
Pinyin: chuàng shè
Meanings: Thành lập, sáng lập (một tổ chức, cơ chế...), To establish or found (an organization, institution...)., ①开始建立。*②创造条件,使原来不具备条件的也能实现。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 仓, 刂, 殳, 讠
Chinese meaning: ①开始建立。*②创造条件,使原来不具备条件的也能实现。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh chính thức. Thường đi kèm danh từ chỉ tổ chức hoặc hệ thống phía sau.
Example: 这所学校是由一位慈善家创设的。
Example pinyin: zhè suǒ xué xiào shì yóu yí wèi cí shàn jiā chuàng shè de 。
Tiếng Việt: Trường học này được thành lập bởi một nhà từ thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành lập, sáng lập (một tổ chức, cơ chế...)
Nghĩa phụ
English
To establish or found (an organization, institution...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始建立
创造条件,使原来不具备条件的也能实现
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!