Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初创

Pinyin: chū chuàng

Meanings: Mới bắt đầu sáng lập, khởi nghiệp, Newly founded or started., ①刚刚创立。[例]初创时期。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 刀, 衤, 仓, 刂

Chinese meaning: ①刚刚创立。[例]初创时期。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc tổ chức mới hình thành.

Example: 这家科技公司还处于初创阶段。

Example pinyin: zhè jiā kē jì gōng sī hái chǔ yú chū chuàng jiē duàn 。

Tiếng Việt: Công ty công nghệ này vẫn đang ở giai đoạn khởi nghiệp.

初创
chū chuàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mới bắt đầu sáng lập, khởi nghiệp

Newly founded or started.

刚刚创立。初创时期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初创 (chū chuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung