Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初试
Pinyin: chū shì
Meanings: Thử lần đầu, kiểm tra lần đầu., First trial, initial test., ①为了取得更高学位的投考者的初次考试;初次试验;初次尝试。[例]初试锋芒。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刀, 衤, 式, 讠
Chinese meaning: ①为了取得更高学位的投考者的初次考试;初次试验;初次尝试。[例]初试锋芒。
Grammar: Thường sử dụng trong bối cảnh tuyển chọn hoặc đánh giá năng lực bước đầu.
Example: 她明天要参加考试的初试。
Example pinyin: tā míng tiān yào cān jiā kǎo shì de chū shì 。
Tiếng Việt: Cô ấy sẽ tham gia vòng thi đầu tiên vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thử lần đầu, kiểm tra lần đầu.
Nghĩa phụ
English
First trial, initial test.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了取得更高学位的投考者的初次考试;初次试验;初次尝试。初试锋芒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!