Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初犯
Pinyin: chū fàn
Meanings: Phạm tội lần đầu, chưa từng phạm tội trước đó., First offense, committing a crime for the first time., ①初次违犯;初次出错。[例]故念初犯,不予追究。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 刀, 衤, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①初次违犯;初次出错。[例]故念初犯,不予追究。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh pháp luật.
Example: 因为是初犯,法官对他从轻处罚。
Example pinyin: yīn wèi shì chū fàn , fǎ guān duì tā cóng qīng chǔ fá 。
Tiếng Việt: Vì đây là lần đầu phạm tội, thẩm phán đã xử nhẹ hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạm tội lần đầu, chưa từng phạm tội trước đó.
Nghĩa phụ
English
First offense, committing a crime for the first time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
初次违犯;初次出错。故念初犯,不予追究
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!