Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15871 đến 15900 của 28899 tổng từ

汰劣留良
tài liè liú liáng
Loại bỏ những điều xấu, giữ lại những đi...
汲引
jí yǐn
Kéo lên, dẫn dắt; cũng mang nghĩa khuyến...
汲汲
jí jí
Vội vàng, tất bật, lo lắng không yên.
汶汶
mén mén
Mờ tối, mơ hồ, không rõ ràng.
汽阀
qì fá
Van hơi, van khí
沁人心肺
qìn rén xīn fèi
Thấm vào tim phổi (diễn tả cảm giác dễ c...
沂水弦歌
Yí shuǐ xián gē
Dùng để chỉ cảnh thanh bình, vui vẻ và c...
沂水春风
Yí shuǐ chūn fēng
Dùng để miêu tả tình cảm hoặc giáo dục t...
沂水舞雩
Yí shuǐ wǔ yú
Chỉ việc cầu mưa bằng điệu múa cổ xưa bê...
沃衍
wò yǎn
Đồng bằng rộng lớn, trù phú, màu mỡ.
沃野千里
wò yě qiān lǐ
Miêu tả vùng đất rộng lớn màu mỡ, thuận ...
沉湎
chén miǎn
Đắm chìm, mê mẩn (thường dùng với nghĩa ...
沉湎淫逸
chén miǎn yín yì
Đắm chìm trong sự trác táng và xa xỉ
沉湎酒色
chén miǎn jiǔ sè
Đắm chìm trong rượu và sắc dục
沉滞
chén zhì
Trầm lặng, trì trệ, không lưu thông
沉滓
chén zǐ
Cặn bã, chất lắng đọng dưới đáy
沉滓泛起
chén zǐ fàn qǐ
Cặn bã nổi lên, ám chỉ những điều xấu xa...
沉潜刚克
chén qián gāng kè
Ẩn mình chờ thời cơ, kiên nhẫn và quyết ...
沉潭
chén tán
Đầm nước sâu, hồ nước tĩnh lặng
沉灶产蛙
chén zào chǎn wā
Bếp lò chìm xuống, sinh ra ếch, ám chỉ n...
沉灶生蛙
chén zào shēng wā
Tương tự 沉灶产蛙, nói về nơi hoang vắng
沉烽静柝
chén fēng jìng tuò
Ngọn lửa báo hiệu tắt, trống canh im lặn...
沉疴
chén kē
Bệnh nặng lâu ngày, bệnh mãn tính
沉疴宿疾
chén kē sù jí
Bệnh mãn tính lâu năm
沉疴难起
chén kē nán qǐ
Bệnh nặng khó khỏi, ám chỉ tình trạng kh...
沉痛
chén tòng
Đau buồn sâu sắc; nghiêm trọng.
沉痼
chén gù
Bệnh mãn tính lâu năm, thói quen khó bỏ
沉痼自若
chén gù zì ruò
Vẫn giữ nguyên thói quen xấu dù biết nó ...
沉着痛快
chén zhuó tòng kuài
Bình tĩnh nhưng quyết đoán, dứt khoát
沉积
chén jī
Sự lắng đọng, tích tụ (thường dùng trong...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...