Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沁人心肺
Pinyin: qìn rén xīn fèi
Meanings: Thấm vào tim phổi (diễn tả cảm giác dễ chịu, thoải mái sâu sắc), Penetrating the heart and lungs (describing a deep sense of comfort and refreshment), ①沟。*②泄水。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 氵, 人, 巿, 月
Chinese meaning: ①沟。*②泄水。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả cảm giác dễ chịu do mùi hương hoặc âm thanh mang lại.
Example: 这花香沁人心肺。
Example pinyin: zhè huā xiāng qìn rén xīn fèi 。
Tiếng Việt: Hương hoa này thật sự thấm vào tâm hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấm vào tim phổi (diễn tả cảm giác dễ chịu, thoải mái sâu sắc)
Nghĩa phụ
English
Penetrating the heart and lungs (describing a deep sense of comfort and refreshment)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沟
泄水
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế