Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汪篯
Pinyin: Wāng Jiǎn
Meanings: Tên người (cụ thể, ít phổ biến)., A person's name (specific, uncommon)., 形容文章、言论书法等气势豪放,潇洒自如。同汪洋自肆”。[出处]宋·汪藻《鲍吏部集序》“钦止少从王氏学,又尝见眉山苏公,故其文汪洋闳肆,粹然一本于经,而笔力豪放。”
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 7
Radicals: 氵, 王
Chinese meaning: 形容文章、言论书法等气势豪放,潇洒自如。同汪洋自肆”。[出处]宋·汪藻《鲍吏部集序》“钦止少从王氏学,又尝见眉山苏公,故其文汪洋闳肆,粹然一本于经,而笔力豪放。”
Grammar: Danh từ riêng, không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt.
Example: 历史学家汪篯对唐代有深入研究。
Example pinyin: lì shǐ xué jiā wāng jiǎn duì táng dài yǒu shēn rù yán jiū 。
Tiếng Việt: Nhà sử học Vương Kiệm đã nghiên cứu sâu về triều đại nhà Đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên người (cụ thể, ít phổ biến).
Nghĩa phụ
English
A person's name (specific, uncommon).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容文章、言论书法等气势豪放,潇洒自如。同汪洋自肆”。[出处]宋·汪藻《鲍吏部集序》“钦止少从王氏学,又尝见眉山苏公,故其文汪洋闳肆,粹然一本于经,而笔力豪放。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!