Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汶汶

Pinyin: mén mén

Meanings: Mờ tối, mơ hồ, không rõ ràng., Dim, vague, unclear., ①玷污,污辱。[例]受物之汶汶。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 文, 氵

Chinese meaning: ①玷污,污辱。[例]受物之汶汶。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, dùng để miêu tả sự mơ hồ, thiếu minh bạch.

Example: 他的解释让我感到汶汶。

Example pinyin: tā de jiě shì ràng wǒ gǎn dào wèn wèn 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy khiến tôi cảm thấy mơ hồ.

汶汶
mén mén
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mờ tối, mơ hồ, không rõ ràng.

Dim, vague, unclear.

玷污,污辱。受物之汶汶。——《史记·屈原贾生列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汶汶 (mén mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung