Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǐ

Meanings: Tên gọi khác của sông Nhĩ Hà (một con sông cổ ở Trung Quốc)., Another name for the Er River (an ancient river in China)., ①古同“坻”,停止不动。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“坻”,停止不动。

Hán Việt reading: để

Grammar: Danh từ địa lý, hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 古书上提到过汦河。

Example pinyin: gǔ shū shàng tí dào guò zhǐ hé 。

Tiếng Việt: Sách cổ có nhắc đến sông Nhĩ Hà.

zhǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi khác của sông Nhĩ Hà (một con sông cổ ở Trung Quốc).

để

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Another name for the Er River (an ancient river in China).

古同“坻”,停止不动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汦 (zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung