Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20251 đến 20280 của 28922 tổng từ

管见所及
guǎn jiàn suǒ jí
Trong phạm vi hiểu biết hoặc tầm nhìn hạ...
管靴
guǎn xuē
Bọc đầu ống (phần bảo vệ đầu ống khỏi bị...
箢箕
yuān jī
Giỏ tre lớn dùng để gánh hoặc đựng đồ nặ...
xiāo
Sáo (loại nhạc cụ thổi truyền thống của ...
biān
Cái giỏ tre nhỏ
zhǒu
Chổi làm từ cây lau
píng
Rào chắn bằng tre
zhù
Đũa (cách nói cổ xưa)
huáng
Rừng tre, bụi tre
shān
Giỏ đựng đồ lớn làm từ tre
hóu
Đàn hồ cầm (một loại đàn dây cổ xưa)
kuì
Giỏ đan bằng tre dùng để đựng đất
yún
Tre trúc dài
yuè
Dụng cụ cuộn chỉ làm từ tre
fěi
Giỏ đựng lễ vật làm từ tre
gōu
Đèn lồng treo ngoài trời
篝火
gōu huǒ
Đống lửa trại, lửa đốt ngoài trời
niè
Dụng cụ lọc nước làm từ tre
cuàn
Cướp đoạt, chiếm đoạt quyền lực một cách...
篡位
cuàn wèi
Cướp ngôi, chiếm đoạt quyền lực ngôi vị
篡位夺权
cuàn wèi duó quán
Cướp ngôi và giành lấy quyền lực
篡党
cuàn dǎng
Cướp quyền đảng phái
篡党夺权
cuàn dǎng duó quán
Cướp quyền lãnh đạo đảng và giành lấy qu...
篡夺
cuàn duó
Cướp đoạt, chiếm đoạt quyền lực hoặc tài...
篡改
cuàn gǎi
Sửa đổi, thay đổi nội dung một cách phi ...
篡权
cuàn quán
Cướp quyền lực
tǒng
Thùng hoặc hộp làm từ tre
péng
Giỏ đựng cá làm từ tre
Chắc chắn, kiên định; chăm sóc tận tình
Kèn bầu (nhạc cụ dân gian làm từ tre)

Hiển thị 20251 đến 20280 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...