Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20251 đến 20280 của 28899 tổng từ

niè
Dụng cụ lọc nước làm từ tre
cuàn
Cướp đoạt, chiếm đoạt quyền lực một cách...
篡位
cuàn wèi
Cướp ngôi, chiếm đoạt quyền lực ngôi vị
篡位夺权
cuàn wèi duó quán
Cướp ngôi và giành lấy quyền lực
篡党
cuàn dǎng
Cướp quyền đảng phái
篡党夺权
cuàn dǎng duó quán
Cướp quyền lãnh đạo đảng và giành lấy qu...
篡夺
cuàn duó
Cướp đoạt, chiếm đoạt quyền lực hoặc tài...
篡改
cuàn gǎi
Sửa đổi, thay đổi nội dung một cách phi ...
篡权
cuàn quán
Cướp quyền lực
tǒng
Thùng hoặc hộp làm từ tre
péng
Giỏ đựng cá làm từ tre
Chắc chắn, kiên định; chăm sóc tận tình
Kèn bầu (nhạc cụ dân gian làm từ tre)
wéi
Rào chắn bằng tre dùng để bảo vệ mùa màn...
篷布
péng bù
Vải bạt dùng để che phủ, bảo vệ hàng hóa...
篷帐
péng zhàng
Lều tạm hoặc lều dựng bằng vải bạt.
篷车
péng chē
Xe tải có mui bạt dùng để chở hàng hóa.
簇拥
cù yōng
Đông đúc vây quanh, tụ tập xung quanh ai...
簇生
cù shēng
Mọc thành cụm, sinh trưởng tập trung ở m...
簇聚
cù jù
Tụ họp thành từng nhóm nhỏ, tập hợp lại ...
簇锦团花
cù jǐn tuán huā
Hoa văn rực rỡ, chỉ những thứ đẹp đẽ và ...
簌簌
sù sù
Âm thanh nhẹ nhàng, thường dùng để diễn ...
簏簌
lù sù
Mô tả cảm giác mềm mại, lụa là khi chạm ...
簟纹如水
diàn wén rú shuǐ
Hoa văn trên chiếu mịn như mặt nước, miê...
簠簋不饬
fǔ guǐ bù chì
Dụng cụ đựng đồ ăn không sắp xếp ngay ng...
yuán
Loại tre nhỏ, thường dùng làm nhạc cụ ho...
kuì
Giỏ tre, thường dùng để đựng đất hoặc vậ...
sāo
Một loại rổ bằng tre dùng để chứa cá hoặ...
jiāo
Tên gọi của một loại kèn lớn, thường dùn...
簧管
huáng guǎn
Phần ống có gắn lưỡi gà (cơ chế rung âm ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...