Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǒu

Meanings: Chổi làm từ cây lau, Broom made from reeds, ①炊帚,刷帚。用竹丝等做成的洗刷锅、碗、杯等的用具。[例]当中放着三抽屉桌,……以至茶筅、漱盂许多零星器具。——《儿女英雄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①炊帚,刷帚。用竹丝等做成的洗刷锅、碗、杯等的用具。[例]当中放着三抽屉桌,……以至茶筅、漱盂许多零星器具。——《儿女英雄传》。

Grammar: Danh từ cụ thể, ít sử dụng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh cổ xưa.

Example: 用箲扫地。

Example pinyin: yòng xiǎn sǎo dì 。

Tiếng Việt: Dùng chổi để quét đất.

zhǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chổi làm từ cây lau

Broom made from reeds

炊帚,刷帚。用竹丝等做成的洗刷锅、碗、杯等的用具。当中放着三抽屉桌,……以至茶筅、漱盂许多零星器具。——《儿女英雄传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...