Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篡位夺权
Pinyin: cuàn wèi duó quán
Meanings: Cướp ngôi và giành lấy quyền lực, Usurp the throne and seize power., ①臣子夺取君主的权位。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 厶, 亻, 立, 大, 寸, 又, 木
Chinese meaning: ①臣子夺取君主的权位。
Grammar: Động từ ghép gồm 篡位 (cướp ngôi) + 夺权 (giành quyền). Mô tả hành vi lật đổ quyền lực hợp pháp để chiếm quyền kiểm soát.
Example: 叛臣试图篡位夺权。
Example pinyin: pàn chén shì tú cuàn wèi duó quán 。
Tiếng Việt: Kẻ phản thần cố gắng cướp ngôi và giành quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cướp ngôi và giành lấy quyền lực
Nghĩa phụ
English
Usurp the throne and seize power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臣子夺取君主的权位
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế