Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yún

Meanings: Tre trúc dài, Long bamboo, ①见“筼”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 員, 竹

Chinese meaning: ①见“筼”。

Grammar: Danh từ chỉ loại thực vật, thường xuất hiện trong văn cảnh thiên nhiên hoặc miêu tả cảnh sắc.

Example: 这片山上有许多篔。

Example pinyin: zhè piàn shān shàng yǒu xǔ duō yún 。

Tiếng Việt: Trên ngọn núi này có rất nhiều tre trúc dài.

yún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tre trúc dài

Long bamboo

见“筼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...