Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篥
Pinyin: lì
Meanings: Kèn bầu (nhạc cụ dân gian làm từ tre), Reed pipe (folk musical instrument made of bamboo), ①“觱篥”(bìlì):一种簧管乐器。又名“筚篥”、“悲栗”、“笳管”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 栗, 竹
Chinese meaning: ①“觱篥”(bìlì):一种簧管乐器。又名“筚篥”、“悲栗”、“笳管”。
Hán Việt reading: lật
Grammar: Danh từ chỉ nhạc cụ dân gian, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc truyền thống.
Example: 他在节日上演奏了篥。
Example pinyin: tā zài jié rì shàng yǎn zòu le lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã biểu diễn kèn bầu trong dịp lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kèn bầu (nhạc cụ dân gian làm từ tre)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Reed pipe (folk musical instrument made of bamboo)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种簧管乐器。又名“筚篥”、“悲栗”、“笳管”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!