Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fěi

Meanings: Giỏ đựng lễ vật làm từ tre, Bamboo basket for holding gifts, ①圆形的盛物竹器。[例]厥贡漆丝,厥篚织文。——《书·禹贡》。[例]洗有篚。——《仪礼·士冠礼》。[例]设膳篚。——《仪礼·燕礼》。[例]受肺脊实于篚。——《仪礼·士虞礼》。[合]篚箧(竹编的小箱)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 匪, 竹

Chinese meaning: ①圆形的盛物竹器。[例]厥贡漆丝,厥篚织文。——《书·禹贡》。[例]洗有篚。——《仪礼·士冠礼》。[例]设膳篚。——《仪礼·燕礼》。[例]受肺脊实于篚。——《仪礼·士虞礼》。[合]篚箧(竹编的小箱)。

Hán Việt reading: phỉ

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghi lễ hoặc văn hóa truyền thống.

Example: 他把礼物放在篚里。

Example pinyin: tā bǎ lǐ wù fàng zài fěi lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đặt quà vào trong giỏ tre.

fěi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏ đựng lễ vật làm từ tre

phỉ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bamboo basket for holding gifts

圆形的盛物竹器。厥贡漆丝,厥篚织文。——《书·禹贡》。洗有篚。——《仪礼·士冠礼》。设膳篚。——《仪礼·燕礼》。受肺脊实于篚。——《仪礼·士虞礼》。篚箧(竹编的小箱)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篚 (fěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung